cầu lông
 | [cầu lông] | |  | battledore and shuttlecock; badminton | |  | Quả cầu lông | | Shuttlecock | |  | ChÆ¡i cầu lông | | To play badminton | |  | Cô ấy chÆ¡i cầu lông giá»i / dở | | She's a good/poor badminton player; she's good/poor at badminton |
Badminton chơi cầu lông to play badminton quả cầu lông a shuttlecock
|
|